Đao : 刀
Cách đọc theo âm Onyomi: とう
Cách đọc theo âm Kunyomi: かたな
Cách Nhớ:
Đây là hình của một con dao
刀の形です(かたなのかたちです)
Các từ thường gặp:
刀(かたな):Dao, đao
日本刀(にほんとう):Đao nhật
短刀(たんとう): Đoản đao
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
Đao : 刀
Cách đọc theo âm Onyomi: とう
Cách đọc theo âm Kunyomi: かたな
Cách Nhớ:
Đây là hình của một con dao
刀の形です(かたなのかたちです)
Các từ thường gặp:
刀(かたな):Dao, đao
日本刀(にほんとう):Đao nhật
短刀(たんとう): Đoản đao