Kanji : 列
Âm Hán Việt của chữ 列 : LIỆT
Cách đọc chữ 列 :
Onyomi : れつ
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 列 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 列 :
列(れつ):hàng, dãy
列車(れっしゃ):tàu hoả
行列(ぎょうれつ): xếp hàng
列島(れっとう):quần đảo
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 列 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 列 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
« Trở lại mục lục