Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

初 : Sơ

Onyomi : ショ

Kunyomi : はじ_め, そ_める

Cách nhớ chữ 初:
Cách nhớ chữ Kanji 初
Khi bạn làm kimono, đầu tiên bạn phải dùng dao (刀) để cắt vải

Các từ thường gặp:

初めは( はじめは) : đầu tiên, trước tiên

初めて (はじめて) : lần đầu tiên

最初 (さいしょ) : đầu tiên

初級 (しょきゅう) : sơ cấp

初恋 (はつこい) : mối tình đầu

初心者 (しょしんしゃ) : người mới bắt đầu

初夏 (しょか) : đầu mùa hè

初々しい (ういういしい) : vô tội

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục