Kanji : 利
Âm Hán Việt của chữ 利 : LỢI
Cách đọc chữ 利 :
Onyomi : り
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách Nhớ chữ 利 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 利 :
利用(りよう): lợi dụng, sử dụng
金利(きんり): lãi suất
便利な(べんりな):tiện lợi
有利な(ゆうりな):có lợi
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 利 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 利 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục