副
« Back to Glossary Index
副 : PHÚC
Onyomi : ふく
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
副詞(ふくし):phó từ
副(ふく)~: phó (giám đốc)
副 : PHÚC
Onyomi : ふく
Kunyomi :
副詞(ふくし):phó từ
副(ふく)~: phó (giám đốc)