千 : Thiên.
Onyomi : せん / ち.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
千円札(せんえんさつ): tờ 1 ngàn yên
千年(せんねん):1000 năm
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
千 : Thiên.
Onyomi : せん / ち.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
千円札(せんえんさつ): tờ 1 ngàn yên
千年(せんねん):1000 năm