« Back to Glossary Index

Kanji 卒

Âm Hán Việt của chữ 卒 : Tốt

Cách đọc chữ 卒 :

Onyomi : そつ .

Kunyomi :

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 卒 :

Cách nhớ chữ Kanji 卒
Có 10 người tốt nghiệp

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 卒 :

卒業(そつぎょう):Tốt nghiệp

卒業式(そつぎょうしき): Lễ tốt nghiệp

卒論(そつろん):Luận văn tốt nghiệp

大卒(だいそつ):Tốt nghiệp đại học

新卒(しんそつ)):Mới tốt nghiệp

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 卒 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 卒 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!