卒
« Back to Glossary Index
Kanji 卒
Âm Hán Việt của chữ 卒 : Tốt
Cách đọc chữ 卒 :
Onyomi : そつ .
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 卒 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 卒 :
卒業(そつぎょう):Tốt nghiệp
卒業式(そつぎょうしき): Lễ tốt nghiệp
卒論(そつろん):Luận văn tốt nghiệp
大卒(だいそつ):Tốt nghiệp đại học
新卒(しんそつ)):Mới tốt nghiệp
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 卒 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 卒 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục