« Back to Glossary Index

Kanji : 卵

Âm Hán Việt của chữ 卵 : Noãn.

Cách đọc chữ 卵 :

Onyomi :

Kunyomi : たまご.

Cấp độ : Kanji N3.

Cách Nhớ chữ 卵 :

Cách nhớ chữ Kanji 卵
Tách đôi quả trứng

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 卵 :

卵(たまご):trứng

卵焼き(たまごやき):trứng rán

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 卵 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 卵 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!