Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

厚 : HẬU

Onyomi : こう

Kunyomi : あつ

Những từ thường gặp :

厚生労働省(こうせいろうどうしょう):bộ lao động phúc lợi công cộng

厚い(あつい):dày

厚かましい(あつかましい):mặt dày

厚手(あつで):dày, đồ dày(dùng cho các vật : giấy, vải, đồ gốm…)

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục