« Back to Glossary Index

去 : Khứ.

Onyomi : きょ / こ / さく.

Kunyomi : さ-る.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 去
Tôi là người sống ở quá khứ, giờ tôi được chôn dưới đất
Những từ thường gặp :

去年(きょねん):năm ngoái

昨日(さくねん):hôm qua

過去(かこ):quá khứ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!