Home » 喜 « Back to Glossary Index喜 : HỈ Onyomi : Kunyomi : よろこ Những từ thường gặp> : 喜ぶ(よろこぶ):hạnh phúc, vui mừng 喜んで(よろこんで):sẵn lòng, hân hoan « Trở lại mục lục