営
« Back to Glossary Index
営 : DOANH.
Onyomi : えい.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
営業(えいぎょう): doanh nghiệp, kinh doanh.
経営(けいえい): kinh doanh
運営(うんえい): sự quản lí
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
営 : DOANH.
Onyomi : えい.
Kunyomi :
営業(えいぎょう): doanh nghiệp, kinh doanh.
経営(けいえい): kinh doanh
運営(うんえい): sự quản lí