団
« Back to Glossary Index
団 : ĐOÀN
Onyomi : だん
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
団体(だんたい):đoàn thể
団地(だんち): khu chung cư
集団(しゅうだん):tập thể
布団 (ふとん):nệm, chăn