Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

Kanji 固

Âm Hán Việt của chữ 固 : Cố

Cách đọc chữ :

Onyomi : こ .

Kunyomi : かた .

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 固 :

Cách nhớ chữ Kanji 固
Bức tường xung quanh nhà thờ rất cứng

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 固 :

固い(かたい):Cứng

固まる(かたまる):Làm cứng

固体(こたい):Thể rắn

固定(こてい):Cố định

頑固な(がんこな):Ngoan cố, cứng đầu

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 固 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 固 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục