« Back to Glossary Index

在 : TẠI

Onyomi : ざい

Kunyomi :

Những từ thường gặp :

在中(ざいちゅう):có (tiền, giấy tờ bên trong (phong bì, bưu kiện)

現在(げんざい): hiện tại

在学(ざいがく):đang học

不在(ふざい): khiếm khuyết, không có mặt

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!