坂 « Back to Glossary Index坂 : PHẢN Onyomi : Kunyomi : さか Những từ thường gặp> : 坂(あか)dốc WhatsAppTweetRelated Articles: 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụngTừ vựng tiếng Nhật N4 - Luyện thi tiếng Nhật N4« Trở lại mục lục