域
« Back to Glossary Index
域 : VỰC
Onyomi : いき
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
区域(くいき):khu vực
地域(ちいき):địa vực, vùng
域 : VỰC
Onyomi : いき
Kunyomi :
区域(くいき):khu vực
地域(ちいき):địa vực, vùng