報
« Back to Glossary Index
報 : BÁO
Onyomi : ほう
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
警報(けいほう):cảnh báo
情報(じょうほう):tình báo
予報(よほう):dự báo
電報(でんぽう):điện báo
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
報 : BÁO
Onyomi : ほう
Kunyomi :
警報(けいほう):cảnh báo
情報(じょうほう):tình báo
予報(よほう):dự báo
電報(でんぽう):điện báo