Kanji 士
Âm Hán Việt của chữ 危 : Sĩ
Onyomi : し .
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 士 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 士 :
武士(ぶし): Võ sĩ
博士(はくし):Tiến sĩ
修士(しゅうし):Thạc sĩ
弁護士(べんごし):Luật sư
紳士(しんし):Quý ông
消防士(しょうぼうし):Lính cứu hỏa
会計士(かいけいし): Kế toán
税理士(ぜいりし):Chuyên gia về thuế
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 士 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 士 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục