« Back to Glossary Index

Kanji 声

Âm Hán Việt của chữ 声 : Thanh

Cách đọc chữ 声 :

Onyomi : せい / しょう .

Kunyomi : こえ / こわ .

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 声 : 

Cách nhớ chữ Kanji 声
Một võ sĩ ngồi trước cửa và cất giọng nói “Koe”

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 声 :

声(こえ):Giọng nói

音声学(おんせいがく):Ngữ âm học

声変わり(こえがわり): Vỡ giọng

声楽(せいがく):Thanh nhạc

声優(せいゆう):Diễn viên lồng tiếng seiyuu

声色(こわいろ):Thanh sắc, tông giọng

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 声 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 声 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!