売
« Back to Glossary Index
売 : Mại.
Onyomi : ばい.
Kunyomi : う-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
売る(うる):bán
売買(ばいばい):mua bán
売り場(うりば):quầy bán
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
売 : Mại.
Onyomi : ばい.
Kunyomi : う-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
売る(うる):bán
売買(ばいばい):mua bán
売り場(うりば):quầy bán