Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

失 : Thất

Onyomi : シツ

Kunyomi : うしな_う

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 失
Chồng tôi bị (衆) mất việc và anh ấy đang khóc

Các từ thường gặp:

失う (うしなう) : mất

失業 (しつぎょう) : thất nghiệp

失礼な (しつれいな) : vô lể

失敗する (しっぱいする) : thất bại

失恋する (しつれんする) : thất tình

失望 (しつぼう) : thất vọng

失神する (しっしんする) : ngất xỉu

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục