守 : THỦ.
Onyomi : しゅ、す.
Kunyomi : まも.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
保守的な(ほしゅてき):bảo thủ守る(まもる):bảo vệ
留守(るす):sự vắng nhà
お守り(おまもり):bùa (hộ thân)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
守 : THỦ.
Onyomi : しゅ、す.
Kunyomi : まも.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
保守的な(ほしゅてき):bảo thủ守る(まもる):bảo vệ
留守(るす):sự vắng nhà
お守り(おまもり):bùa (hộ thân)