官
« Back to Glossary Index
Kanji 官
Âm Hán Việt của chữ 官 : Quản
Onyomi : かん .
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 官 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 官 :
長官(ちょうかん):Bộ trưởng
外交官(がいこうかん):Bộ ngoại giao
警官(けいかん):Cảnh sát
裁判官(さいばんかん):Tòa án
官庁(かんちょう):Cơ quan chính quyền
官僚(かんりょう):Quan chức
器官(きかん):Cơ quan
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 官 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 官 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục