実 : THỰC
Onyomi : じつ
Kunyomi : み、みの
Những từ thường gặp :
実行(じっこう):thực hành
事実(じじつ):sự thực
実験(じっけん):thực nghiệm
実(じつ):thực ra
実る(みのる):để chín
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
実 : THỰC
Onyomi : じつ
Kunyomi : み、みの
実行(じっこう):thực hành
事実(じじつ):sự thực
実験(じっけん):thực nghiệm
実(じつ):thực ra
実る(みのる):để chín