« Back to Glossary Index

差 : SAI.

Onyomi : さ.

Kunyomi : さ.

Những từ thường gặp :

交差点(こうさてん):ngã tư

差(さ):khác, chênh lệch

差別(さべつ):khác biệt

差出人(さしだしにん)người gửi (thư)

人差し指(ひとさしゆび):ngón trỏ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!