« Back to Glossary Index

Thị : 市

 Cách đọc theo âm Onyomi:  し、

 Cách đọc theo âm Kunyomi: いち

 Cách Nhớ:

2

Mọi người đi đến chợ để mua sắm (人々は市場に買い物に行きます)

Các từ thường gặp:

つくば市(つくばし):  Tỉnh Tsukuba

市長(しちょう):           Tỉnh trưởng

市民(しみん):            Dân thành phố

市役所(しやくしょ):      Trụ sở thành phố

都市(とし):               Đô thị, thành phố

市場(しじょう):          Chợ, Thị trường

市場(いちば):           Chợ

朝市(あさいち):         Chợ sáng

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!