帯
« Back to Glossary Index
帯 : ĐỚI
Onyomi : たい
Kunyomi : おび
Những từ thường gặp :
地帯 (ちたい):vùng, dải đất
帯(おび):đai (dây lưng vải áo kimono)
携帯(けいたい):di động
時間帯(じかんたい):múi giờ
温帯(おんたい):ôn đới
亜寒帯(あかんたい):á hàn đới
携帯電話(けいたいでんわ):điện thoại cầm tay
帯(たい):đai, dải dây
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục