Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

延 : DUYÊN

Onyomi : えん

Kunyomi : の

Những từ thường gặp> :

延期(えんき):sự trì hoãn, hoãn
延びる(のびる):kéo ra, dãn ra
延長(えんちょう):sự kéo dài, dài

« Trở lại mục lục