Kanji 弓
Âm Hán Việt của chữ 弓 :Cung
Cách đọc chữ 弓 :
Onyomi : きゅう.
Kunyomi : ゆみ .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 弓 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 弓 :
弓道(きゅうどう): Nghệ thuật cung đạo
弓矢(ゆみや):Cung và tên
弓(ゆみ): Cung
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán弓:
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 弓 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục