« Back to Glossary Index

Dẫn : 引

 Cách đọc theo âm Onyomi: いん

 Cách đọc theo âm Kunyomi: ひ,び

 Cách Nhớ:

Dan

Đây là cái cung và cái dây. Khi bắn cung thì kéo cái dây.

Các từ thường gặp:

引く(く): Kéo

引き出し(きだし): Ngăn kéo

引き出す(きだす): Từ bỏ

引っ越す(っこす): Chuyển nhà

引き分け(きわけ): Hòa ( trận đấu)

割り引き(わりき): Giảm giá

引用(いんよう): Trích dẫn

引力(いんりょく): Trọng lực

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!