張
« Back to Glossary Index
張 : TRƯƠNG
Onyomi : ちょう
Kunyomi : は
Những từ thường gặp> :
主張(しゅちょう):chủ trương
頑張る(がんばる):cố gắng
張る(はる):phình ra, căng ra
出張(しゅっちょう):đi công tác
引っ張る(ひっぱる):kéo