Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

形 : Hình.

Onyomi : ケイ,ギョオ.

Kunyomi : かたち, かた.

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 形
Tôi đang tạo hình 1 vài thứ

Các từ thường gặp:

形 (かた) : hình dáng

人形 (にんぎょう) : búp bê

形容詞 (けいようし) : tính từ

過去形 (かこけい) : thì quá khứ

現在形 (げんざいけい) : thì hiện tại

図形 (ずけい) : hình vẽ

正方形 (せいほうけい) : hình vuông

形見 (かたみ) : vật kỷ niệm

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục