« Back to Glossary Index

得 : ĐẮC

Onyomi : とく

Kunyomi : え、う

Những từ thường gặp> :

得(とく):có lợi
得る(える):thu được, có được
納得(なっとく):thấu hiểu, chấp nhận
心得る(こころえる):hiểu rõ

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!