Home » 悩 « Back to Glossary Index悩 : NÃO Onyomi : Kunyomi : なや Những từ thường gặp> : 悩む(なやむ):lo lắng, ưu tư 悩み(なやみ):sự lo lắng, sự phiền muộn « Trở lại mục lục