« Back to Glossary Index

憎 : TĂNG

Onyomi :

Kunyomi : にく

Những từ thường gặp> :

憎い(にくい):đáng ghét, ghê tởm
憎しみ(にくしみ):sự ghét, sự căm hờn
憎む(にくむ):chán ghét, oán giận
憎らしい(にくらしい):đáng ghét

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!