憎
« Back to Glossary Index
憎 : TĂNG
Onyomi :
Kunyomi : にく
Những từ thường gặp> :
憎い(にくい):đáng ghét, ghê tởm
憎しみ(にくしみ):sự ghét, sự căm hờn
憎む(にくむ):chán ghét, oán giận
憎らしい(にくらしい):đáng ghét