戦
« Back to Glossary Index
戦 : Chiến
Onyomi : セン
Kunyomi : たたか_う
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
戦う (たたかう) : chiến đấu
戦争 (せんそう) : chiến tranh
戦い (たたかい) : cuộc chiến
作戦 (さくせん) : chiến lược
冷戦 (れいせん) : chiến tranh lạnh
反戦 (はんせん) : phản đối chiến tranh
挑戦 (ちょうせん) : khiêu chiến, thử thách (bản thân)
戦 (いくさ) : chiến tranh
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục