« Back to Glossary Index

戻 : Lệ.

Onyomi : レイ.

Kunyomi : もど_す.

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kianji 戻
Anh ấy đã trở nên to lớn (大) và đã trở lại .Bây giờ anh ấy đang ở cửa (戸).

Các từ thường gặp:

戻る (もどる) : trở về

戻す (もどす) : cho về chỗ cũ

払い戻す (はらいもどす) : trả lại

取り戻す (とりもどす) : lấy lại

返戻金 (へんれいきん) : hoàn lại tiền

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!