« Back to Glossary Index

払 : Phất, Bật

Onyomi :

Kunyomi : はら

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 払
Tôi trả tiền bằng tay
Những từ thường gặp :

払う(はらう): trả

支払機(しはらいき):máy chi trả

支払う(しはらう): chi trả

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!