抜
« Back to Glossary Index
抜 : BẠT
Onyomi : ばつ
Kunyomi : ぬ
Những từ thường gặp> :
抜群(ばつぐん):tính ưu việt
抜く(ぬく):thoát ra
抜ける(ぬける):ra khỏi, bị quên
追い抜く(おいぬく):vượt qua, qua mặt