« Back to Glossary Index

Kanji 押

Âm Hán Việt của chữ 押 : Áp

Cách đọc chữ 押

Onyomi :

Kunyomi : お-す/ お-さえる

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 押  :
Cách nhớ chữ Kanji 押
Lấy tay đẩy tấm biển
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 押 :

押す(おす):nhấn, ẩn

押入れ(おしいれ):nhấn vào

押入れ(おしいれ): tủ tường

押さえる(おさえる):giữ

押収する(おうしゅうする):Tịch thu

押印(おういん) :Đóng dấu

押韻(オウイン) : gieo vần

押収(おうしゅう) : Tịch thu

花押(カオウ) : hoa mẫu đơn

1 số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 押 :

 

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 押 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!