担
« Back to Glossary Index
担 : ĐẢM
Onyomi : たん
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
担当(たんとう):đảm đương
分担(ぶんたん):sự gánh vác (trách nhiệm)
担 : ĐẢM
Onyomi : たん
Kunyomi :
担当(たんとう):đảm đương
分担(ぶんたん):sự gánh vác (trách nhiệm)