Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

掃 : TẢO

Onyomi : そう

Kunyomi : は

Những từ thường gặp> :

清掃 (せいそう): sự quét tước, sự dọn dẹp
掃く(はく):quét dọn

« Trở lại mục lục