操
« Back to Glossary Index
操 : THAO, THÁO
Onyomi : そう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
操作(そうさ):thao tác
体操(たいそう):tập thể dục
操 : THAO, THÁO
Onyomi : そう
Kunyomi :
操作(そうさ):thao tác
体操(たいそう):tập thể dục