政 : Chính
Onyomi : セイ, ショオ
Kunyomi : まつりこと
Cách Nhớ:
Chính phủ nên làmviệc đúng (正).
Các từ thường gặp:
政治 (せいじ) : chính trị
政治家 (せいじか) : chính trị gia
政党 (せいとう) : Đảng phái chính trị
政府 (せいふ) : chính phủ
行政 (ぎょうせい) : hành chính
財政 (ざいせい) : tài chánh
政権 (せいけん) : quyền lực chính trị
政策 (せいさく) : chính sách
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục