救 : CỨU.
Onyomi : きゅう.
Kunyomi : すく.
Những từ thường gặp :
救急(きゅうきゅう): sự sơ cứu, sự cấp cứu
救急車(きゅうきゅうしゃ):xe cấp cứu
救う(すくう): cứu giúp, cứu trợ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
救 : CỨU.
Onyomi : きゅう.
Kunyomi : すく.
救急(きゅうきゅう): sự sơ cứu, sự cấp cứu
救急車(きゅうきゅうしゃ):xe cấp cứu
救う(すくう): cứu giúp, cứu trợ