旧
« Back to Glossary Index
旧 : CỰU
Onyomi : きゅう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
旧館(きゅうかん):toà nhà cũ
復旧(ふっきゅう):sự phục chế, khôi phục cái cũ
旧姓(きゅうせい):tên gốc (trước khi đổi tên lúc lấy chồng)