« Back to Glossary Index

星 : Tinh

Cách đọc theo âm Onyomi : セイ, ショオ

Cách đọc theo âm Kunyomi : ほし

 Cách Nhớ:

Học chữ Kanji bằng hình ảnh 星, 雪, 降

Bạn có nghĩ những ngôi sao được sinh ra () từ mặt trời () không.

Các từ thường gặp:

星 せい ngôi sao
衛星 えいせい vệ tinh
星座 せいざ chòm sao
星占い ほしうらない lá số tử vi
火星 かせい hỏa tinh
惑星 わくせい hành tinh
流れ星 ながれぼし sao băng
明星 みょうじょう ngôi sao sáng

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!