春
« Back to Glossary Index
XUÂN : 春
Onyomi : しゅん
Kunyomi : はる
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
春(はる): Mùa xuân
春休み(はるやすみ): Nghỉ xuân
春学期(はるがっき): Học kì xuân
春巻き(はるまき): Nem rán
春分(しゅんぶん): Xuân phân
青春(せいしゅん): tuổi thanh xuân, trẻ trung
春夏秋冬(しゅんかしゅうとう): Xuân hạ thu đông
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục