昨 : Tạc
Onyomi : さく
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
昨日(きのう/さくじつ):hôm qua
昨年(さくねん):năm ngoái
昨夜(さくや):tối hôm trước
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
昨 : Tạc
Onyomi : さく
Kunyomi :
昨日(きのう/さくじつ):hôm qua
昨年(さくねん):năm ngoái
昨夜(さくや):tối hôm trước